TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốt than

đốt than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

1 vt đát cháy thành than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than củi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thợ công nhật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm công nhật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đốt than

 char

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

char

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

đốt than

verkohlen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Förderung von Erdöl, Erdgas, Kohle und Kalk, die Grundbausteine aller Kunststoffe, sowie die Herstellung der Vor- und Endprodukte, stellen einen nachhaltigen Eingriff in die Umwelt dar.

Việc vận chuyển dầu hỏa, khí đốt, than và vôi, các thành phần nguyên liệu cơ bản của tất cả các loại chất dẻo cũng như việc sản xuất các bán thành phẩm và thành phẩm được cho là có ảnh hưởng lâu dài đến môi trường.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

char

than củi; thợ công nhật; làm công nhật; đốt than

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkohlen 1

1 vt đát cháy thành than, đốt than, hóa than; II vi (s) [bị] cháy thành than, than hóa, các bon hóa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 char /cơ khí & công trình/

đốt than