verulken /vt/
trêu đùa, trêu chọc, chòng ghẹo, trêu đùa.
Bespöttelung /f =, -en/
sự] trêu đùa, trêu ghẹo, chế nhạo.
uzen /vt/
trêu, chế, trêu đùa, chòng ghẹo,
ätschen /vt/
trêu, trêu đùa, chòng ghẹo, trêu ghẹo, chế giễu.
Uz /m -es, -e/
sự] trêu, chế, trêu đùa, chòng trêu ghẹo, chế giễu, ghẹo, ché giễu.
belachen /vt/
cưòi nhạo, ché nhạo, chê giễu, nhạo bánhg, cười chê, chế, cười, trêu, giễu, trêu đùa, giễu cợt, chê cưôi, đàm tiếu, chê, chế, trêu, giểu, trêu đùa, đàm tiếu.
verhohnepipeln /vt/
chế, cưdi, trêu, giễu, trêu đùa, giễu cợt, chế nhạo, nhạo báng, đàm tiếu, chòng ghẹo.
Aufziechendes hains
cò súng; 2. [sự] lên dây (đồng hô, đần); 3. [sự] giáo dục, nũôi dưõng, dạy dỗ, nuôi dạy; 4. [sự] trêu đùa, chòng ghẹo, chế giễu; 5.: Aufziechen