Việt
cưòi nhạo
ché nhạo
chê giễu
nhạo bánhg
cười chê
chế
cười
trêu
giễu
trêu đùa
giễu cợt
chê cưôi
đàm tiếu
chê
giểu
đàm tiếu.
Đức
belachen
belachen /vt/
cưòi nhạo, ché nhạo, chê giễu, nhạo bánhg, cười chê, chế, cười, trêu, giễu, trêu đùa, giễu cợt, chê cưôi, đàm tiếu, chê, chế, trêu, giểu, trêu đùa, đàm tiếu.