Việt
trêu đùa
trêu chọc
chòng ghẹo
trêu đùa.
Đức
verulken
verulken /(sw. V.; hat)/
trêu đùa; trêu chọc; chòng ghẹo;
verulken /vt/
trêu đùa, trêu chọc, chòng ghẹo, trêu đùa.