Việt
cò súng
lên dây
giáo dục
nũôi dưõng
dạy dỗ
nuôi dạy
trêu đùa
chòng ghẹo
chế giễu
: ~
Đức
Aufziechendes hains
cò súng; 2. [sự] lên dây (đồng hô, đần); 3. [sự] giáo dục, nũôi dưõng, dạy dỗ, nuôi dạy; 4. [sự] trêu đùa, chòng ghẹo, chế giễu; 5.: Aufziechen