Việt
điện áp đánh thủng
trêu
chế
trêu đùa
chòng trêu ghẹo
chế giễu
ghẹo
ché giễu.
Uhrzeit giô đồng hồ
giò giác.
trò đùa
trò trêu ghẹo
câu nói đùa
Anh
BDV
Đức
UZ
Uz /[u:ts], der; -es, -e (PI. ungebr.) (ugs.)/
trò đùa; trò trêu ghẹo; câu nói đùa;
Uz /m -es, -e/
sự] trêu, chế, trêu đùa, chòng trêu ghẹo, chế giễu, ghẹo, ché giễu.
uz
Uhrzeit giô đồng hồ, giò giác.
UZ /v_tắt (Zenerspannung)/Đ_TỬ/
[EN] BDV (breakdown voltage)
[VI] điện áp đánh thủng