uzerei /die; -, -en (ugs.)/
câu nói đùa;
trò đùa;
Witz /[vits], der; -es, -e/
lời nói đùa;
câu nói đùa;
trò đùa;
một lời nói đùa không đứng đắn : ein unanständiger Witz trò đùa này xưa rồi : dieser Witz ist uralt kể một câu chuyện đùa : einen Witz erzählen vấn đề là ở chỗ... : der Witz ist nämlich der, dass... đùa cợt với chuyện gì : sich einen Witz aus etw. machen tự cho phép nói đùa với ai : sich mit jmdm. einen Witz erlauben đừng đùa nữa! : (ugs.) mach keine Witze. 1
Uz /[u:ts], der; -es, -e (PI. ungebr.) (ugs.)/
trò đùa;
trò trêu ghẹo;
câu nói đùa;
Plasanterie /die; -, ...ien (veraltet)/
lời nói đùa;
câu nói đùa;
trò đùa (Scherz);
Spaß /[Jpa:s], der, -es, Späße/
câu nói đùa;
lời nói chơi;
lời nói bôn;
trò đùa (Scherz);
anh ta chỉ đùa thôi : er hat doch nur Spaß gemacht (ugs.) không biết đùa : keinen Spaß verstehen đừng đùa nữa! : Spaß beiseite!
Getandel /das; -s (oft abwertend)/
trò nghịch ngợm;
trò tinh nghịch;
câu nói đùa;
câu bông phèng;