TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời nói bôn

câu nói đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói bôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời nói bôn

Spaß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat doch nur Spaß gemacht (ugs.)

anh ta chỉ đùa thôi

keinen Spaß verstehen

không biết đùa

Spaß beiseite!

đừng đùa nữa!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spaß /[Jpa:s], der, -es, Späße/

câu nói đùa; lời nói chơi; lời nói bôn; trò đùa (Scherz);

anh ta chỉ đùa thôi : er hat doch nur Spaß gemacht (ugs.) không biết đùa : keinen Spaß verstehen đừng đùa nữa! : Spaß beiseite!