Jokus /['jo:kos], der; -, -se (ugs.)/
lời nói đùa;
trò đùa (Jux, spaß);
Flachs /[flaks], der; -es/
(ugs ) lời nói đùa;
lời trêu ghẹo;
bây giờ nói nghiêm túc nhé. : jetzt mal ganz ohne Flachs
Flachse /rei, die; -, -en (ugs.)/
lời nói đùa;
lời trêu ghẹo;
Witzwort /das (PI. -e)/
lời nói đùa;
lời nói hóm hỉnh;
Scherzrede /die/
lời phát biểu tiếu lâm;
lời nói đùa;
Jux /[joks], der; -es, -e (PI. selten) (ugs.)/
chuyện đùa;
lời nói đùa;
chuyện vui đùa (Spaß, Scherz, Ulk);
chỉ để vui đùa, chỉ vì nghịch ngợm. : aus [lauter] Jux und Tollerei (ugs.)
Witz /[vits], der; -es, -e/
lời nói đùa;
câu nói đùa;
trò đùa;
một lời nói đùa không đứng đắn : ein unanständiger Witz trò đùa này xưa rồi : dieser Witz ist uralt kể một câu chuyện đùa : einen Witz erzählen vấn đề là ở chỗ... : der Witz ist nämlich der, dass... đùa cợt với chuyện gì : sich einen Witz aus etw. machen tự cho phép nói đùa với ai : sich mit jmdm. einen Witz erlauben đừng đùa nữa! : (ugs.) mach keine Witze. 1
Plasanterie /die; -, ...ien (veraltet)/
lời nói đùa;
câu nói đùa;
trò đùa (Scherz);
Neckerei /die; -, -en/
lời trêu chọc;
lời trêu ghẹo;
lời nói đùa;
Bierrede /die/
lời nói đùa;
câu chuyện đùa vui khi uống bia cùng nhau;