Việt
tz
lời nói đùa
lời nói hóm hỉnh
Đức
Witzwort
Witzwort /das (PI. -e)/
lời nói đùa; lời nói hóm hỉnh;
Witzwort /n -(e)s, -e xem Wi/
n -(e)s, -e xem 1.