Việt
đùa
nói đùa
nói chơi
pha trò
bỡn cợt
đùa bỡn
nghịch ngợm
tầm phào
vặt vãnh
nhỏ mọn
vó vẩn
chuyện đùa
lời nói đùa
chuyện vui đùa
Đức
Jux
aus [lauter] Jux und Tollerei (ugs.)
chỉ để vui đùa, chỉ vì nghịch ngợm.
Jux /[joks], der; -es, -e (PI. selten) (ugs.)/
chuyện đùa; lời nói đùa; chuyện vui đùa (Spaß, Scherz, Ulk);
aus [lauter] Jux und Tollerei (ugs.) : chỉ để vui đùa, chỉ vì nghịch ngợm.
Jux /m -es, -e/
1. [câu, lòi, trò, lói, chuyên] đùa, nói đùa, nói chơi, pha trò, bỡn cợt, đùa bỡn, nghịch ngợm; [điều] ngu xuẩn, vô lí, nhảm nhí; 2. [chuyên, điều, việc] tầm phào, vặt vãnh, nhỏ mọn, vó vẩn; [đồ] trang sức nhỏ.