ulken /vi/
đùa tếu, tinh nghịch, đùa bôn, bỡn cợt, pha trò.
Jux /m -es, -e/
1. [câu, lòi, trò, lói, chuyên] đùa, nói đùa, nói chơi, pha trò, bỡn cợt, đùa bỡn, nghịch ngợm; [điều] ngu xuẩn, vô lí, nhảm nhí; 2. [chuyên, điều, việc] tầm phào, vặt vãnh, nhỏ mọn, vó vẩn; [đồ] trang sức nhỏ.
Spaß /m -es,/
m -es, Späße [câu, lòi, trò, lói, chuyện] đùa, nói đùa, nói chơi, nói bôn, pha trò, bông lơn, bông phòng, bỡn cợt, đùa bđn, tiêu khiển, giải trí, vui; [sự, niềm, nỗi] vui thích, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mừng; Spaß machen giải trí, tiêu khiển, vui chơi, đùa vui.