Việt
khôi hài
pha trò
bông đùa
bôn cợt
đùa bổn
nói đùa
đùa bỡn
bỡn cợt
trêu chọc
Đức
scherzen
damit ist nicht zu scherzen
chuyện ấy không thể đùa được.
scherzen /(sw. V.; hat)/
(geh ) nói đùa; đùa bỡn; bỡn cợt; trêu chọc;
damit ist nicht zu scherzen : chuyện ấy không thể đùa được.
scherzen /vi/
khôi hài, pha trò, bông đùa, bôn cợt, đùa bổn, pha trò; (mit D) ve vãn ai; Sie belieben wohl zu anh không nói đùa đấy chú?; über j -n scherzen cưỏi nhạo.