Việt
đùa bỡn
pha trò
nói đùa
bỡn cợt
trêu chọc
châm biếm
đùa tếu
đùa
nói chơi
nghịch ngợm
tầm phào
vặt vãnh
nhỏ mọn
vó vẩn
Đức
witzeln
ulken
scherzen
Jux
über jmdn. witzeln
châm biếm ai, chế giễu ai.
mitjmdm. ulken
bông đùa với ai.
damit ist nicht zu scherzen
chuyện ấy không thể đùa được.
Jux /m -es, -e/
1. [câu, lòi, trò, lói, chuyên] đùa, nói đùa, nói chơi, pha trò, bỡn cợt, đùa bỡn, nghịch ngợm; [điều] ngu xuẩn, vô lí, nhảm nhí; 2. [chuyên, điều, việc] tầm phào, vặt vãnh, nhỏ mọn, vó vẩn; [đồ] trang sức nhỏ.
witzeln /l'vitsaln] (sw. V.; hat)/
đùa bỡn; trêu chọc; châm biếm [über + Akk : về ];
châm biếm ai, chế giễu ai. : über jmdn. witzeln
ulken /(sw. V.; hat)/
đùa tếu; đùa bỡn; pha trò;
bông đùa với ai. : mitjmdm. ulken
scherzen /(sw. V.; hat)/
(geh ) nói đùa; đùa bỡn; bỡn cợt; trêu chọc;
chuyện ấy không thể đùa được. : damit ist nicht zu scherzen