Việt
đùa tếu
đùa bỡn
pha trò
làm điều ngu xuẩn
nghịch dại
tinh nghịch
đùa bôn
bỡn cợt
pha trò.
Đức
ulken
kaspern
mitjmdm. ulken
bông đùa với ai.
ulken /vi/
đùa tếu, tinh nghịch, đùa bôn, bỡn cợt, pha trò.
ulken /(sw. V.; hat)/
đùa tếu; đùa bỡn; pha trò;
bông đùa với ai. : mitjmdm. ulken
kaspern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm điều ngu xuẩn; đùa tếu; nghịch dại (‘albern);