Việt
làm điều ngu xuẩn
nghịch tếu
tinh nghịch.
đùa tiếu
tinh nghịch
đóng lại.
đùa tếu
nghịch dại
Đức
albem II
alfanzen
kaspern
kaspern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm điều ngu xuẩn; đùa tếu; nghịch dại (‘albern);
albem II /vi/
làm điều ngu xuẩn, nghịch tếu, tinh nghịch.
alfanzen /vi/
1. làm điều ngu xuẩn, đùa tiếu, tinh nghịch; 2. [bị] đóng lại.