Việt
chuyện đùa
lời nói đùa
chuyện vui đùa
Đức
Jux
aus [lauter] Jux und Tollerei (ugs.)
chỉ để vui đùa, chỉ vì nghịch ngợm.
Jux /[joks], der; -es, -e (PI. selten) (ugs.)/
chuyện đùa; lời nói đùa; chuyện vui đùa (Spaß, Scherz, Ulk);
chỉ để vui đùa, chỉ vì nghịch ngợm. : aus [lauter] Jux und Tollerei (ugs.)