Việt
bốc cháy
sáng lên
lóe lên
bắt đầu chiếu sáng
bật sáng
xuất hiện
Đức
aufscheinen
Ein Fischadler, der am Himmel schwebt, mit gespreizten Schwingen, zwischen deren Federn die Strahlen der Sonne aufscheinen.
Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng.
aufscheinen /(st. V.; ist)/
(geh ) bốc cháy; sáng lên; lóe lên; bắt đầu chiếu sáng; bật sáng (aufleuchten);
(landsch , bes ôsterr ) xuất hiện (auftauchen);