aufzucken /(sw. V.; hat/ist) (geh.)/
lóe lên;
chớp lên;
một ánh đèn lóe lên. : ein Lichtschein zuckte auf
aufblinken /(sw. V.; hat)/
lóe lên;
lấp lánh;
nhấp nháy (schimmern);
những vì sao nhấp nháy trên bầu trời đêm : Sterne blinken im Dunkel auf (nghĩa bóng) sự thềm muốn lóe lên trong đôi mắt hắn. : in seinen Augen blinkte Begierde auf
durchzuckeh /(sw. V.; hat)/
chớp lên;
lóe lên;
chợt tỏa (tia sáng);
những tía chớp lồe lên xuyên bầu trời. : Blitze durch zucken den Himmel
aufleuchten /(sw. V.; hat/ist)/
sáng lên;
lóe lên;
bắt đầu tỏa sáng;
bật sáng;
một ánh đền lóe lên : eine Lampe leuchtete auf một ý nghĩ chợt ló.e lên trong đầu nàng. : ein Gedanke war in ihr auf geleuchtet
aufscheinen /(st. V.; ist)/
(geh ) bốc cháy;
sáng lên;
lóe lên;
bắt đầu chiếu sáng;
bật sáng (aufleuchten);
erglänzen /(sw. V.; ist) (geh.)/
chiếu sáng lên;
lóe lên;
bừng lên;
óng ánh;
lóng lánh;
lấp lánh;
mặt biển sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời. : das Meer erglänzt in der Sonne