Việt
lóe lên
lấp lánh
nhấp nháy
Đức
aufblinken
Sterne blinken im Dunkel auf
những vì sao nhấp nháy trên bầu trời đêm
in seinen Augen blinkte Begierde auf
(nghĩa bóng) sự thềm muốn lóe lên trong đôi mắt hắn.
aufblinken /(sw. V.; hat)/
lóe lên; lấp lánh; nhấp nháy (schimmern);
Sterne blinken im Dunkel auf : những vì sao nhấp nháy trên bầu trời đêm in seinen Augen blinkte Begierde auf : (nghĩa bóng) sự thềm muốn lóe lên trong đôi mắt hắn.