TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufblinken

lóe lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufblinken

aufblinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sterne blinken im Dunkel auf

những vì sao nhấp nháy trên bầu trời đêm

in seinen Augen blinkte Begierde auf

(nghĩa bóng) sự thềm muốn lóe lên trong đôi mắt hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufblinken /(sw. V.; hat)/

lóe lên; lấp lánh; nhấp nháy (schimmern);

Sterne blinken im Dunkel auf : những vì sao nhấp nháy trên bầu trời đêm in seinen Augen blinkte Begierde auf : (nghĩa bóng) sự thềm muốn lóe lên trong đôi mắt hắn.