Việt
sáng lên
lóe lên
bắt đầu tỏa sáng
bật sáng
Đức
aufleuchten
eine Lampe leuchtete auf
một ánh đền lóe lên
ein Gedanke war in ihr auf geleuchtet
một ý nghĩ chợt ló.e lên trong đầu nàng.
aufleuchten /(sw. V.; hat/ist)/
sáng lên; lóe lên; bắt đầu tỏa sáng; bật sáng;
một ánh đền lóe lên : eine Lampe leuchtete auf một ý nghĩ chợt ló.e lên trong đầu nàng. : ein Gedanke war in ihr auf geleuchtet