aufblenden /(sw. V.; hat)/
bật đèn pha;
bật sáng;
các đền pha bật sáng đột ngột. : die Scheinwerfer blendeten plötzlich auf
aufleuchten /(sw. V.; hat/ist)/
sáng lên;
lóe lên;
bắt đầu tỏa sáng;
bật sáng;
một ánh đền lóe lên : eine Lampe leuchtete auf một ý nghĩ chợt ló.e lên trong đầu nàng. : ein Gedanke war in ihr auf geleuchtet
aufscheinen /(st. V.; ist)/
(geh ) bốc cháy;
sáng lên;
lóe lên;
bắt đầu chiếu sáng;
bật sáng (aufleuchten);