TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufflammen

bốc cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùng cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufflammen

light up

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flare vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufflammen

aufflammen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

abfackeln .flare-up Aufflackern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auflodern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P223 Kontakt mit Wasser wegen heftiger Reaktion und möglichem Aufflammen unbedingt verhindern.

P223 Tuyệt đối tránh tiếp xúc với nước do có phản ứng mạnh mẽ và khả năng bùng cháy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in seinen Augen flammte Zorn auf

(nghĩa bóng) vè tức giận lóe lên trong đôi mắt hắn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

flare vb

abfackeln .flare-up Aufflackern, Auflodern, Aufflammen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufflammen /(sw. V.; ist)/

bốc cháy; bắt lủa; phát hỏa; bật cháy; bùng cháy;

in seinen Augen flammte Zorn auf : (nghĩa bóng) vè tức giận lóe lên trong đôi mắt hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufflammen /vi (s)/

bốc cháy, bắt lửa, phát hỏa, cháy, bật sáng; (nghĩa bóng) sáng lên, rực sáng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufflammen

light up