Việt
bốc cháy
bắt lủa
phát hỏa
bật cháy
bùng cháy
Đức
aufflammen
in seinen Augen flammte Zorn auf
(nghĩa bóng) vè tức giận lóe lên trong đôi mắt hắn.
aufflammen /(sw. V.; ist)/
bốc cháy; bắt lủa; phát hỏa; bật cháy; bùng cháy;
(nghĩa bóng) vè tức giận lóe lên trong đôi mắt hắn. : in seinen Augen flammte Zorn auf