auflodern /(sw. V.; ist)/
bốc cháy;
bùng cháy;
in seinen Augen loderte Hass auf : nỗi căm ghét lóe lên trong đôi mắt anh ta.
auflodern /(sw. V.; ist)/
cháy rụi;
cháy hết;
die alten Briefe waren im Ofen aufgelodert : những bức thư cũ đã cháy hét trong lò sưởi.