Iichterloh /[liẹtorlo:] (Adj.)/
sáng chói;
cháy sáng;
rực sáng;
brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
(nói về đèn, nguồn sáng) được mở;
được bật;
được đốt lên;
tỏa ánh sáng;
cháy sáng (leuchten);
đèn cháy sáng suốt đêm. : die Lampe brennt die ganze Nacht