Việt
rực cháy
đỏ rực
nồng nhiệt
nhiệt liệt
có màu sặc sỡ
cháy sáng
cháy rực
rực lửa
nổng nhiệt
nhiệt.
nhiệt tình.
long lanh
lấp lánh
nhiệt tành
Anh
blazing
flaming
Đức
flammend
flammend /(Adj.)/
rực cháy; đỏ rực; long lanh; lấp lánh (sữahlend, funkelnd, leuch tend rot);
nồng nhiệt; nhiệt liệt; nhiệt tành (leidenschaftlich-mifreißend, begeistert);
flammend /a/
rực lửa, nổng nhiệt, nhiệt.
rực cháy, đỏ rực, nồng nhiệt, nhiệt liệt, nhiệt tình.
flammend /adj/KT_DỆT/
[EN] blazing
[VI] có màu sặc sỡ
flammend /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] blazing, flaming
[VI] cháy sáng, cháy rực