Việt
rực lửa
nóng rực
nổng nhiệt
nhiệt.
nảy lửa
sối nổi
nhiệt thành
nhiệt tâm.
Đức
feurig
entflammen
entfachen
flammend
flammend /a/
rực lửa, nổng nhiệt, nhiệt.
feurig /a/
1. rực lửa, nảy lửa, sối nổi, nhiệt thành, nhiệt tâm.
feurig /(Adj.)/
(veraltend) rực lửa; nóng rực (glühend, brennend);
entflammen vt, entfachen vi. rực rö glänzend (a), strahlend (a), glanzvoll (a), prächtig (a).