feurig /(Adj.)/
nồng cháy;
rừng rực;
bừng bừng;
hết sức sôi nổi (temperament voll, leidenschaftlich);
feurig /(Adj.)/
(veraltend) rực lửa;
nóng rực (glühend, brennend);
feurig /(Adj.)/
(geh ) đỏ rực;
đỏ như lửa (feuerrot);
feurig /(Adj.)/
(geh ) rực rỡ;
chói lọi;
lấp lánh (funkelnd);