heiß /I a/
1. nóng, nóng rực, nóng bức, nồng bức, nông nực; heiß e Zone vùng nhiệt đói; in - en Landstrichen ỗ các nưóc nhiệt đói; eine - e Schlacht trận chiến đấu ác liệt; - e Bútter bơ chảy lỏng; brennend [glühend! heiß [bị] đốt nóng, nung nóng, nóng bỏng; siedend [kochend] heiß bị sôi; - machen hâm, hâm nóng, nung nóng, đốt nóng, sưđi nóng;