hingerissen /a/
nhiệt tình, nồng nhiệt, say sưa.
Enthusiasmus /m =/
sự, lòng] hãng hái, phấn khỏi, nhiệt tình, nhiệt tâm.
streittust /f =/
1. [tinh thần] dũng cảm, thương võ; 2. nhiệt tình, nhiệt huyết; [lòng] hăng hái, hăng say.
Pflichteifer /m -s/
sự, lòng] sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; [sự, tính] cần mẫn, tận tâm, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.
scharfmacherisch /a/
sát sắng, nhiệt tình, chuyên cần, cần cù.
schwärmen 1 /1 vi/
1. chia đàn; 2. (quân sự, cổ) tản ra thành tổ [tiểu đội]; 3. (nghĩa bóng) phấn khỏi, nhiệt tình; für etw. schwärmen 1 say mê cái gì; II vimp, nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản đầy dẫy, đầy ví.
Ereiferung /f =, -en/
sự] hưng phán, xúc cảm, xúc động, hăng hái, nhiệt tình; [sự] tham gia tích cực.
Feuereifer /m -s/
lòng, tính] hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; Feuer
Spieleifer /m -s/
sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình, say mê, ham mê; in Spiel eifer geraten cảm thắy hăng say (say mê, ham mê).
temperamentvoll /a/
hăng say, sôi nổi, lạnh lùng, nhiệt tình, nhanh nhẹn.
enthusiastisch /a/
hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, say mê, phắ chắn, phắn khỏi.
Flammeneifer /m -s/
lòng, sự] hăng hái, sót sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mần tiệp; Flammen
Hochgefühl /n -(e/
1. tình cảm cao thượng; 2. [sự, lòng] hăng hái, phấn khỏi, nhiệt tình, nhiệt tâm.
Hasard /n -s/
1. [sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình; 2. [trò, cuộc] đen đỏ, đánh bạc, cò bạc.
Brunst /í =, Brünste/
í =, Brünste 1. [lòng] hăng say, nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt; 2. [sự, thòi kỳ] động đực.
Verve /f =/
sự] phấn khỏi, phấn chấn, hào hứng, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt tâm.
inbrünstig /a/
sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt huyét, nhiệt tâm, mẫn cán, mẫn tiệp.
Eifer /m -s/
lòng, sự] hăng hái, sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, mẫn cán, mẫn tiệp, chuyên cần, cần cù; in-geraten nỗi nóng, nổi giận, nổi xung; im - des Gefechts trong cuộc chiến đắu nóng bỏng (sôi nổi, quyét liệt).
Glühen /n -s/
1. [sự] nung nóng, nóng sáng; độ nóng, độ nóng sáng; [sự, tròi] nóng nực, nóng bức, nóng; 2. (nghĩa bóng) [lòng, sự] nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt, nhiệt tâm, nhiệt huyét.
strebsam /a/
sớt sắng, nhiệt tình, cần mẫn, chuyên cần, chăm chỉ, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.
Übermut /m -(e/
1. nhiệt tình, nhiệt huyét, [lòng] hăng hái, hăng say; [sự, tính] nghịch ngợm, tinh nghịch, ngỗ nghịch; 2.[tính] kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự cao; j-m den Übermut benéhmen làm cho ai bót kiêu ngạo [kênh kiệu, phách lói]; Übermut
Schwarm II /m -(e)s 1-/
í/ũr A) [sự] hào húng, hưng phấn, phân khỏi, nhiệt tình, ham thích, ham mê; 2. đối tượng yêu đương.
Pathos /n =/
1. [sự] nồng nhiệt, nhiệt tình, nhiệt liệt, xúc động, thông thiết, cảm xúc cao độ, xúc động, sôi nổi; 2. (sựl hưng phấn, phấn khỏi, câm hứng.
eifernd /a/
hăng hái, sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, đắc lực, nhiệt tâm, mẫn cán, cần mẫn, chuyên cần.