TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brunst

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động đực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời kỳ động dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa giao cấu của thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

brunst

estrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oestrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oestrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

state of being in heat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brunst

Brunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Östrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Östrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brunst

rut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oestrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaleurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brunst,Östrum,Östrus /SCIENCE,AGRI/

[DE] Brunst; Östrum; Östrus

[EN] estrus; heat; oestrum; oestrus; rut; state of being in heat

[FR] rut

Brunst,Östrum,Östrus /SCIENCE,AGRI/

[DE] Brunst; Östrum; Östrus

[EN] estrus; heat; oestrum; oestrus; rut; state of being in heat

[FR] oestrus

Brunst,Östrum,Östrus /ENVIR,AGRI/

[DE] Brunst; Östrum; Östrus

[EN] estrus; heat; oestrum; oestrus; rut; state of being in heat

[FR] chaleur; chaleurs; rut

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brunst /[brunst], die; -, Brünste/

thời kỳ động dục; mùa giao cấu của thú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brunst /í =, Brünste/

í =, Brünste 1. [lòng] hăng say, nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt; 2. [sự, thòi kỳ] động đực.