Việt
Sẵn sàng giúp đỡ
hay giúp đỡ
sẵn sàng hỗ trợ
nhiệt tình
có lòng tốt
Anh
helpfulness
Đức
Hilfsbereitschaft
beistandig
hilfswillig
hilfreich
Man unterscheidet das „kritische/strenge Eltern-Ich“ (Gebote, Verbote, Kritik, Vorurteile) und das „unterstützende Eltern-Ich“ (Motivation, Hilfsbereitschaft, Fürsorge). Das unterstützende Eltern-Ich:
Người ta phân biệt trạng thái “Tôi-Ba mẹ ngờ vực/khó tính” (ra lệnh, cấm cản, phê bình, định kiến) và trạng thái “Tôi-Ba mẹ giúp đỡ” (động viên, sẵn sàng giúp đỡ, chăm sóc).
beistandig /(Adj.) (veraltet)/
hay giúp đỡ; sẵn sàng giúp đỡ (behilflich);
hilfswillig /(Adj.)/
sẵn sàng giúp đỡ; sẵn sàng hỗ trợ;
hilfreich /(Adj.) (geh.)/
sẵn sàng giúp đỡ; nhiệt tình; có lòng tốt (hilfsbereit, helfend);
[EN] helpfulness
[VI] Sẵn sàng giúp đỡ