TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẵn sàng giúp đỡ

Sẵn sàng giúp đỡ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lòng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sẵn sàng giúp đỡ

helpfulness

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sẵn sàng giúp đỡ

Hilfsbereitschaft

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

beistandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hilfswillig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hilfreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet das „kritische/strenge Eltern-Ich“ (Gebote, Verbote, Kritik, Vorurteile) und das „unterstützende Eltern-Ich“ (Motivation, Hilfsbereitschaft, Fürsorge). Das unterstützende Eltern-Ich:

Người ta phân biệt trạng thái “Tôi-Ba mẹ ngờ vực/khó tính” (ra lệnh, cấm cản, phê bình, định kiến) và trạng thái “Tôi-Ba mẹ giúp đỡ” (động viên, sẵn sàng giúp đỡ, chăm sóc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beistandig /(Adj.) (veraltet)/

hay giúp đỡ; sẵn sàng giúp đỡ (behilflich);

hilfswillig /(Adj.)/

sẵn sàng giúp đỡ; sẵn sàng hỗ trợ;

hilfreich /(Adj.) (geh.)/

sẵn sàng giúp đỡ; nhiệt tình; có lòng tốt (hilfsbereit, helfend);

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hilfsbereitschaft

[EN] helpfulness

[VI] Sẵn sàng giúp đỡ