Việt
sẵn sàng giúp đô
sẵn sàng giúp đỡ
nhiệt tình
có lòng tốt
có ích
có lợi
thuận lợi
Đức
hilfreich
Trotzdem kann es in vielen Fällen hilfreich sein, die Preisrelationen in etwa zu kennen.
Dù vậy trong nhiều trường hợp xét ra cũng có lợi nếu biết khái quát về tương quan giá cả vật liệu.
Hilfreich ist eine Lampe, in deren Licht die Delle sehr gut sichtbar wird.
Có thể sử dụng thêm đèn chiếu để thấy rõ vết lõm.
j-m éine hilfreich e
Hand bieten
hilfreich /(Adj.) (geh.)/
sẵn sàng giúp đỡ; nhiệt tình; có lòng tốt (hilfsbereit, helfend);
có ích; có lợi; thuận lợi;
hilfreich /a/
sẵn sàng giúp đô; j-m éine hilfreich e Hand bieten chìa tay giúp đô ai.