TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hilfreich

sẵn sàng giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lòng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hilfreich

hilfreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trotzdem kann es in vielen Fällen hilfreich sein, die Preisrelationen in etwa zu kennen.

Dù vậy trong nhiều trường hợp xét ra cũng có lợi nếu biết khái quát về tương quan giá cả vật liệu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hilfreich ist eine Lampe, in deren Licht die Delle sehr gut sichtbar wird.

Có thể sử dụng thêm đèn chiếu để thấy rõ vết lõm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m éine hilfreich e

Hand bieten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hilfreich /(Adj.) (geh.)/

sẵn sàng giúp đỡ; nhiệt tình; có lòng tốt (hilfsbereit, helfend);

hilfreich /(Adj.) (geh.)/

có ích; có lợi; thuận lợi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hilfreich /a/

sẵn sàng giúp đô; j-m éine hilfreich e Hand bieten chìa tay giúp đô ai.