Việt
Sẵn sàng giúp đỡ
hay giúp đỡ
sẵn sàng hỗ trợ
nhiệt tình
có lòng tốt
Anh
helpfulness
Đức
Hilfsbereitschaft
beistandig
hilfswillig
hilfreich
beistandig /(Adj.) (veraltet)/
hay giúp đỡ; sẵn sàng giúp đỡ (behilflich);
hilfswillig /(Adj.)/
sẵn sàng giúp đỡ; sẵn sàng hỗ trợ;
hilfreich /(Adj.) (geh.)/
sẵn sàng giúp đỡ; nhiệt tình; có lòng tốt (hilfsbereit, helfend);
[EN] helpfulness
[VI] Sẵn sàng giúp đỡ