Việt
Sẵn sàng giúp đỡ
sẵn sàng giúp đô.
Anh
helpfulness
Đức
Hilfsbereitschaft
Hilfsbereitschaft /f =/
sự] sẵn sàng giúp đô.
[EN] helpfulness
[VI] Sẵn sàng giúp đỡ