Việt
s
tình cảm cao thượng
hăng hái
phấn khỏi
nhiệt tình
nhiệt tâm.
Đức
Hochgefühl
Hochgefühl /n -(e/
1. tình cảm cao thượng; 2. [sự, lòng] hăng hái, phấn khỏi, nhiệt tình, nhiệt tâm.