eifrig /I a/
xem eifervoll; ein eifrig er Theaterbesucher người yêu sân khấu, ngUdi mê xem hát; eifrig dabéi [bei etw. (D)] sein nhiệt tình làm gì; 11 adv [một cách] nhiệt tình, nhiệt tâm, mẫn cán, đắc lực; eifrig bemüht sein (zu +inf) cổ gắng, có, gắng, chịu khó.