TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eifrig

xem eifervoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫn cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắc lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eifrig

eifrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie durchlaufen eine ganze Reihe von Leben, eifrig bestrebt, nichts zu versäumen.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eifervoll; ein eifrig er Theaterbesucher

người yêu sân khấu, ngUdi mê xem hát; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eifrig /(Adj.)/

hăng hái; nhiệt tình; nhiệt tâm; mẫn cán; đắc lực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eifrig /I a/

xem eifervoll; ein eifrig er Theaterbesucher người yêu sân khấu, ngUdi mê xem hát; eifrig dabéi [bei etw. (D)] sein nhiệt tình làm gì; 11 adv [một cách] nhiệt tình, nhiệt tâm, mẫn cán, đắc lực; eifrig bemüht sein (zu +inf) cổ gắng, có, gắng, chịu khó.