TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem eifervoll

xem eifervoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xem eifervoll

eifrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eifervoll; ein eifrig er Theaterbesucher

người yêu sân khấu, ngUdi mê xem hát; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eifrig /I a/

xem eifervoll; ein eifrig er Theaterbesucher người yêu sân khấu, ngUdi mê xem hát; eifrig dabéi [bei etw. (D)] sein nhiệt tình làm gì; 11 adv [một cách] nhiệt tình, nhiệt tâm, mẫn cán, đắc lực; eifrig bemüht sein (zu +inf) cổ gắng, có, gắng, chịu khó.