Việt
mắc bận
bận rộn
đang hoạt động
tích cực
hăng hái
nhiệt tình
Đức
enga
enga /giert (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
mắc bận; bận rộn; đang hoạt động;
tích cực; hăng hái; nhiệt tình;