Việt
hăm hở
có cảm hứng
hào hứng
nhiệt tình
Đức
elanvoll
Sie durchlaufen eine ganze Reihe von Leben, eifrig bestrebt, nichts zu versäumen.
Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.
They move through a succession of lives, eager to miss nothing.
elanvoll /(Adj.) (bildungsspr.)/
có cảm hứng; hào hứng; hăm hở; nhiệt tình;
- đgt Có vẻ sốt sắng và hăng hái: Người đời hăm hở lo công việc (PhBChâu); Tôi hăm hở trèo ngay một cái dốc (NgTuân).