Việt
hăng hái
sôi nổi
nhiệt tình
nhiệt thành
nhiệt tâm
lòng hăng hái
lòng sôi nổi
lòng nhiệt tình
Đức
Feuereifer
Feuereifer /der/
lòng hăng hái; lòng sôi nổi; lòng nhiệt tình;
Feuereifer /m -s/
lòng, tính] hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; Feuer