Việt
tính hăng hái
tính sôi nổi
lòng nhiệt tình
lòng hăng hái
lòng sôi nổi
Đức
Temperament
Feuereifer
Temperament /[tempara'ment], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) tính hăng hái; tính sôi nổi; lòng nhiệt tình (Schwung, Feuer);
Feuereifer /der/
lòng hăng hái; lòng sôi nổi; lòng nhiệt tình;