begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/
khán giả rất hào hứng;
ich bin begeistert von ihrem Gesang : tôi say mê giọng hát của cô ấy.
begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/
phấn khởi;
có thái độ nhiệt tình;
có vẻ ham thích;
thích thú;
nồng nhiệt;
ein begeisterter Empfang : sự đón tiếp nồng nhiệt' , begeisterter Beifall: tràng pháo tay hoan hô nhiệt liệt.
begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/
say mê;
ham thích;
nhiệt tình (leidenschaftlich);
ein begeisterter Briefmarkensammler : một nhà sưu tập tem nhiệt thành' , ein begeisterter Jazzfan: một người say mê nhạc Jazz.