TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begeistertsein

khán giả rất hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thái độ nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

begeistertsein

begeistertsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin begeistert von ihrem Gesang

tôi say mê giọng hát của cô ấy.

ein begeisterter Empfang

sự đón tiếp nồng nhiệt', begeisterter Beifall: tràng pháo tay hoan hô nhiệt liệt.

ein begeisterter Briefmarkensammler

một nhà sưu tập tem nhiệt thành', ein begeisterter Jazzfan: một người say mê nhạc Jazz.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/

khán giả rất hào hứng;

ich bin begeistert von ihrem Gesang : tôi say mê giọng hát của cô ấy.

begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/

phấn khởi; có thái độ nhiệt tình; có vẻ ham thích; thích thú; nồng nhiệt;

ein begeisterter Empfang : sự đón tiếp nồng nhiệt' , begeisterter Beifall: tràng pháo tay hoan hô nhiệt liệt.

begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/

say mê; ham thích; nhiệt tình (leidenschaftlich);

ein begeisterter Briefmarkensammler : một nhà sưu tập tem nhiệt thành' , ein begeisterter Jazzfan: một người say mê nhạc Jazz.