Việt
khán giả rất hào hứng
Đức
begeistertsein
ich bin begeistert von ihrem Gesang
tôi say mê giọng hát của cô ấy.
begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/
khán giả rất hào hứng;
tôi say mê giọng hát của cô ấy. : ich bin begeistert von ihrem Gesang