TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khán giả rất hào hứng

khán giả rất hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khán giả rất hào hứng

begeistertsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin begeistert von ihrem Gesang

tôi say mê giọng hát của cô ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/

khán giả rất hào hứng;

tôi say mê giọng hát của cô ấy. : ich bin begeistert von ihrem Gesang