begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/
phấn khởi;
có thái độ nhiệt tình;
có vẻ ham thích;
thích thú;
nồng nhiệt;
sự đón tiếp nồng nhiệt' , begeisterter Beifall: tràng pháo tay hoan hô nhiệt liệt. : ein begeisterter Empfang