TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia đàn

chia đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia tể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tản ra thành tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huýt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huýt gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huýt sáo mồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi sáo mồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy nđ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chia đàn

schwärmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwärmen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwirren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für etw. schwärmen 1

say mê cái gì; II vimp, nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản đầy dẫy, đầy ví.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwärmen 1 /1 vi/

1. chia đàn; 2. (quân sự, cổ) tản ra thành tổ [tiểu đội]; 3. (nghĩa bóng) phấn khỏi, nhiệt tình; für etw. schwärmen 1 say mê cái gì; II vimp, nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản đầy dẫy, đầy ví.

schwirren /vi (/

1. huýt, huýt gió, huýt sáo mồm, thổi sáo mồm; bay vù vù, kêu vù vù, bay vo VO; schwirr! cút đi!, xéo đi!; 2.chia đàn (về ong), nảy nđ ra (về ý nghĩ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwärmen /[’Jverman] (sw. V.)/

(hat) chia đàn; chia tể (côn trùng V V );