Việt
h
s
huýt
huýt gió
huýt sáo mồm
thổi sáo mồm
chia đàn
nảy nđ ra
Đức
schwirren
schwirren /vi (/
1. huýt, huýt gió, huýt sáo mồm, thổi sáo mồm; bay vù vù, kêu vù vù, bay vo VO; schwirr! cút đi!, xéo đi!; 2.chia đàn (về ong), nảy nđ ra (về ý nghĩ)