TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwärmen 1

chia đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản ra thành tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
schwärmen

chia đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay hàng đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwärmen 1

schwärmen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
schwärmen

schwärmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mücken schwärmten um die Lampe

những con muỗi bay vo ve quanh cây đèn.

für jmdnJetw. schwärmen

phải lòng ai hay ham thích vật gì

von etw. schwär men

bị điều gì lôi cuốn, ham thích vật gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für etw. schwärmen 1

say mê cái gì; II vimp, nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản đầy dẫy, đầy ví.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwärmen /[’Jverman] (sw. V.)/

(hat) chia đàn; chia tể (côn trùng V V );

schwärmen /[’Jverman] (sw. V.)/

(ist) bay hàng đàn; bay quanh; vây quanh;

die Mücken schwärmten um die Lampe : những con muỗi bay vo ve quanh cây đèn.

schwärmen /[’Jverman] (sw. V.)/

(hat) khao khát (vật gì); mê; phải lòng (ai);

für jmdnJetw. schwärmen : phải lòng ai hay ham thích vật gì von etw. schwär men : bị điều gì lôi cuốn, ham thích vật gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwärmen 1 /1 vi/

1. chia đàn; 2. (quân sự, cổ) tản ra thành tổ [tiểu đội]; 3. (nghĩa bóng) phấn khỏi, nhiệt tình; für etw. schwärmen 1 say mê cái gì; II vimp, nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản đầy dẫy, đầy ví.