schwärmen /[’Jverman] (sw. V.)/
(hat) chia đàn;
chia tể (côn trùng V V );
schwärmen /[’Jverman] (sw. V.)/
(ist) bay hàng đàn;
bay quanh;
vây quanh;
die Mücken schwärmten um die Lampe : những con muỗi bay vo ve quanh cây đèn.
schwärmen /[’Jverman] (sw. V.)/
(hat) khao khát (vật gì);
mê;
phải lòng (ai);
für jmdnJetw. schwärmen : phải lòng ai hay ham thích vật gì von etw. schwär men : bị điều gì lôi cuốn, ham thích vật gì.