schwärmen /[’Jverman] (sw. V.)/
(hat) khao khát (vật gì);
mê;
phải lòng (ai);
phải lòng ai hay ham thích vật gì : für jmdnJetw. schwärmen bị điều gì lôi cuốn, ham thích vật gì. : von etw. schwär men
verlieben /sich (sw. V.; hat)/
yêu mê mệt;
yêu say đắm;
say mê;
phải lòng;
cô ta đang yêu say đắm : sie ist bis über beide Ohren verliebt trông thật hấp dẫn, trông thật đáng yêu. : zum Verlieben sein/aussehen (ugs.)
vergaffen /sich (sw. V.; hat)/
(từ lóng) mê mệt;
mê tít;
say mê;
yêu đương;
phải lòng;